Để giúp các gia chủ dễ dàng hơn trong việc xây nhà, cũng như việc cập nhật giá cả thị trường xây dựng ở Hà Nội, Hồ Chí Minh, Xayladep.com xin gửi đến quý gia chủ đơn giá xây nhà trọn gói năm 2018 nhằm giúp các gia chủ tham khảo và hy vọng có cơ hội hợp tác với quý gia chủ.
Nếu gia chủ muốn được tư vấn trực tiếp và báo giá chi tiết về ngôi nhà mà quý gia chủ dự định xây dựng xin vui lòng liên hệ đến Hotline: 0984 480 055 để được nhận sự tư vấn từ chúng tôi. Chi tiết về đơn giá xây nhà trọn gói 2018 do chúng tôi gửi đến quý khách hàng như sau:
Đơn giá xây nhà trọn gói vật tư hoàn thiện loại thông dụng
Đơn giá phần thô và nhân công hoàn thiện
STT | ĐƠN GIÁ | 4.900.000 Đ/M2 |
NỘI DUNG | CHÚ GIẢI | |
A | ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ VÀ NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN | |
1 | Sắt | VIỆT – NHẬT hoặc POMINA |
2 | Xi măng | HOLCIM cho công tác bê tông |
HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô | ||
3 | Gạch | TUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG |
(Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm ………) | ||
4 | Đá | XANH |
– Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông (310.000 đ/xe dasu 01 m3) | ||
– Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng (290.000 đ/xe dasu 01 m3) | ||
5 | Cát vàng | – Cát rửa hạt lớn đổ bê tông (250.000 đ/xe dasu 01 m3) |
– Cát mi xây tô (220.000 đ/xe dasu 01 m3) | ||
6 | Bê tông | – Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít và điều kiện thi công cho phép hay không) |
– Mác bê tông theo thiết kế (đo lường bằng thùng sơn 18 lít, cụ thể như sau: | ||
+ Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá | ||
+ Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá | ||
7 | Chống thấm sàn WC, mái, ban công | Kova CT11A |
8 | Phụ gia đông kết nhanh cho bê tông | Sika R7 |
9 | Ống nước | BÌNH MINH |
– Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng như sau: | ||
– Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114 (75.860 đ/m), ống đứng D90 (31.860 đ/m) | ||
– Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn WC dùng ống D114 (75.860 đ/m) | ||
– Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168 (149.380 đ/m) | ||
– Ống cấp nước lên D27 (9.680 đ/m), ống cấp nước xuống D42 (18.040 đ/m) | ||
– Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị) | ||
10 | Dây điện | CADIVI |
– Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV. | ||
– Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp sáng 1,5; dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn 8,0; dây nguồn chính 11,0. | ||
11 | Ống luốn dây điện đi âm tường | Ống ruột gà hiệu NANO chống cháy |
12 | Ống luồn dây điện đi âm ngầm – sàn BTCT | Ống cứng trắng |
13 | Dây ADSL, điện thoại, truyền hình | VIỆT NAM |
14 | Thiết bị phục vụ công tác thi công | Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phụ vụ thi công …. |
Đơn giá hoàn thiện với vật tư loại thông dụng
STT | ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | |
I | PHẦN GẠCH ỐP – LÁT | |
1 | Gạch bóng kính 2 da toàn phần 600 x 600 lát nền trệt | Catalant |
Đơn giá: 180,000 đ/m2 | ||
2 | Gạch bóng kính 2 da 600 x 600 lát nền các tầng còn lại | Catalant |
Đơn giá: 180,000 đ/m2 | ||
3 | Gạch Ceramic 400 x 400 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau. | Đồng Tâm, Đồng Nai |
Đơn giá: 135,000 đ/m2 | ||
4 | Gạch Ceramic 300 x 300 chống trượt lát nền WC | American, Catalant |
Đơn giá: 130,000 đ/m2 | ||
5 | Gạch Ceramic 300 x 450 ốp cho tường WC | Hoàn Mỹ |
Đơn giá: 130,000 đ/m2 | ||
6 | Len gạch tường WC (1 hàng len, kích thước gạch tương tự với gạch ốp) | American, Ý Mỹ |
Đơn giá: 18,000 đ/viên | ||
7 | Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m | Catalant: 130,000 đ/m2 |
8 | Keo chà ron | Đơn giá: 15,000 đ/kg |
9 | Gạch, đá ốp trang trí trên tường | Chưa bao gồm |
II | PHẦN SƠN NƯỚC | |
1 | Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. | Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919 |
Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít | ||
2 | Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ | Sơn Maxillite ICI trong nhà A901 |
Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít | ||
3 | Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám… | Bột Kova, Joton trong nhà |
Đơn giá: 185.000đ/bao | ||
Bột Kova, Joton ngoài nhà | ||
Đơn giá: 240.000đ/bao | ||
4 | Sơn gai, sơn gấm trang trí | Chưa bao gồm |
5 | Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ | Sơn dầu Bạch Tuyết |
III | PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ | |
1 | Cửa đi các phòng ngủ | Cửa đi các phòng ngủ bằng nhơm TungShin hệ 100, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa |
Đơn giá: 1,650,000 đ/m2 | ||
2 | Cửa đi WC | Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa |
Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ | ||
3 | Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Bằng sắt kính chia ô kiểu cửa gỗ, kính 8mm cường lực, có khóa tay gạt |
Đơn giá: 1,050,000 đ/m2 | ||
4 | Kính cho cửa (mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Kính 8mm cường lực |
Đơn giá: 450,000 đ/m2 | ||
5 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu |
Đơn giá: 450,000 đ/m2 | ||
IV | LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN | |
1 | Lan can cầu thang | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm |
Đơn giá: 550,000 đ/m | ||
2 | Lan can mặt tiền | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm |
Đơn giá: 700,000 đ/m | ||
3 | Tay vịn cầu thang | Bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm |
Đơn giá: 500,000 đ/m | ||
V | PHẦN ĐÁ GRANIT | |
1 | Đá Granit cầu thang, len cầu thang | Đá Trắng suối lâu |
Đơn giá: 490,000 đ/m2 | ||
2 | Đá Granit len cầu thang | Đá Trắng suối lâu |
Đơn giá: 120,000 đ/m2 | ||
3 | Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) | Đá Đen Nauy |
Đơn giá: 850,000 đ/m2 | ||
4 | Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp | Đá Đen Nauy |
Đơn giá: 850,000 đ/m2 | ||
VI | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | |
1 | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng | Sino – loại 4 đường |
2 | MCB | Sino |
3 | Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm | Sino |
4 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Sino – mỗi phòng 1 cái |
5 | Đèn thắp sáng trong phòng | Hufa – 6 bóng đèn lon trang trí cho một phòng |
Đơn giá: 80, 000 đ/cái | ||
6 | Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái |
Đơn giá: 120,000 đ/cái | ||
7 | Đèn trang trí tường cầu thang | Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu |
Đơn giá: 170,000 đ/cái | ||
8 | Đèn thắp sáng hành lang, ban công | Hufa – Mỗi tầng 4 cái |
Đơn giá: 170,000 đ/cái | ||
9 | Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ | Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng |
Đơn giá: 150,000 đ/cái | ||
VII | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC | |
1 | Bàn cầu (1 WC 1 cái) | Inax – C333VT (màu trắng) |
Đơn giá: 1,950,000 đ/cái | ||
2 | Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) | Inax – CFV 102M |
Đơn giá: 290,000 đ/cái | ||
3 | Lavabo + Bộ xả | Inax |
Đơn giá:1,040,000 đ/cái | ||
4 | Vòi lavabo nóng lạnh | Viglacera – VSD 104 |
Đơn giá: 600,000 đ/cái | ||
5 | Vòi sen WC nóng lạnh | Viglacera – VG514 |
Đơn giá: 1,050,000 đ/cái | ||
6 | Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera – VSD110 |
Đơn giá: 210,000 đ/cái | ||
7 | Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng …) | Viglacera |
Đơn giá: 700,000 đ/bộ | ||
8 | Phiễu thu sàn | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái |
9 | Cầu chắn rác | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái |
10 | Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh | Đại thành – RA13 |
Đơn giá: 750,000 đ/cái | ||
11 | Vòi rửa chén lạnh | Viglacera VG 704 |
Đơn giá: 670,000 đ/bộ | ||
12 | Bồn nước inox | Đại Thành – loại bồn đứng có dung tích 1000 lít |
Đơn giá: 2,750,000 đ/cái | ||
13 | Máy bơm nước | Panasonic – 200W |
Đơn giá: 2,500,000 đ/cái | ||
VIII | HẠNG MỤC KHÁC | |
1 | Thạch cao ( Chỉ đóng ở bếp, phòng khách và các WC ) | Khung và tấm Vĩnh Tường |
Đơn giá: 130,000 đ/m2 | ||
2 | Khung sắt bảo vệ giếng trời | Sắt hộp 20x20x1mm, |
Đơn giá: 600,000 đ/cái | ||
3 | Tấm bảo vệ giếng trời | Kính cường lực dày 8mm |
Đơn giá: 450,000 đ/m2 |