Sự rậm rạp của bãi cỏ là một trong những khía cạnh quan trọng nhất của việc chăm sóc bãi cỏ, vì vậy bạn cần phải biết những gì có trong một túi phân bón cỏ và nó ảnh hưởng như thế nào đến bãi cỏ của bạn.
Tất cả phân bón cỏ phải được dán nhãn rõ ràng để chỉ ra số lượng các chất dinh dưỡng nguyên tố có trong sản phẩm. Quy ước tiêu chuẩn để chỉ định các đại lượng này là theo tỷ lệ phần trăm.
Ba con số chính trong nhãn phân bón đại diện cho phần trăm nitơ (N), phốt pho (P) và kali (K), tương ứng. Ví dụ, nếu một bao phân bón nặng 50 pound được dán nhãn 20-20-20, thì có nghĩa là mỗi túi chứa 10 pound nitơ, phốt pho và kali (20% của 50 pound).
Việc chọn hỗn hợp phân bón thích hợp phải dựa trên loại đất, kết quả kiểm tra đất và các yếu tố khác, chẳng hạn như bao gồm sở thích cá nhân (hữu cơ hoặc không hữu cơ) hoặc luật pháp (có bất kỳ hạn chế hoặc cấm sử dụng phân bón nào không).
Khi bạn nhận được xét nghiệm đất từ dịch vụ khuyến nông của trường đại học hoặc phòng thí nghiệm chuyên nghiệp, kết quả sẽ đưa ra các phương án cụ thể về cách sửa đổi hoặc bón phân cho đất để tạo điều kiện phát triển tối ưu. Trong số thông tin này sẽ có khuyến nghị về lượng kali mà đất của bạn cần để cỏ phát triển tốt.
Kali trong tự nhiên
Kali (ký hiệu hóa học K) là một trong ba nguyên tố chính cần thiết nhất cho dinh dưỡng của cây trồng, cùng với nitơ (ký hiệu hóa học N) và phốt pho (ký hiệu hóa học P).
Kali được khai thác và sản xuất dưới dạng muối kali, dùng để chỉ các muối có chứa kali ở dạng hòa tan trong nước. Nó được sử dụng phổ biến nhất để làm phân bón trong các phiên bản vô cơ của nó – muối kali (clorua kali) và sunfat kali (kali sunfat).
Kali có thể xuất hiện cho nhiều loại đất khác nhau, nhưng không phải loại đất nào cũng có sẵn để cây hấp thụ. Đất có hàm lượng sét cao tạo ra những nơi lưu trữ để kali bám vào khiến nó không có sẵn. Kali cũng xuất hiện tự nhiên trong các nguồn phân hữu cơ và phân ủ, chẳng hạn như các sản phẩm rong biển, tro gỗ, thức ăn gia súc và vật liệu lót chuồng.
Cỏ sử dụng kali như thế nào
Cùng với nitơ và phốt pho, kali là một trong những chất dinh dưỡng vĩ mô cần thiết với số lượng lớn nhất của thực vật để tăng trưởng và sức sống.
Kali rất quan trọng trong việc tổng hợp một số thành phần thực vật và điều chỉnh các quá trình, bao gồm cả việc cây sử dụng nitơ hiệu quả hơn. Bổ sung kali hòa tan (K2O) vào đất giúp cỏ chống chịu được căng thẳng, hạn hán và bệnh tật.
Cụ thể, kali giúp duy trì áp suất trương nước trong tế bào của cây, dẫn đến ảnh hưởng tích cực đến khả năng chịu hạn, chịu lạnh và kháng bệnh. Kết quả là, sự thiếu hụt kali trong cỏ có thể làm tăng khả năng bị hạn hán, tổn thương trong mùa đông và bệnh tật.
Kali có sẵn trong thực vật và có thể được hấp thụ với số lượng lớn hơn mức cần thiết để tăng trưởng tối ưu. Có thể khó xác định nếu tiêu thụ quá mức là một vấn đề vì ít người biết về nồng độ tối ưu của kali trong cỏ. Mặc dù kiểm tra đất là cách tốt nhất để xác định nhu cầu dinh dưỡng của bãi cỏ, nhưng trong một số trường hợp, có thể khó xác định bất cứ điều gì hơn là sự thiếu hụt kali.
Kali có sẵn trong thực vật luôn thay đổi trong đất và phụ thuộc vào nhiều yếu tố có mối liên hệ với nhau. Mục tiêu của một đất tổng thể khỏe mạnh là mục tiêu nhằm đạt được mức kali phù hợp với tự nhiên — hoặc với việc bổ sung phân bón.
Hỗn hợp phân bón có nhiều K (kali) thường được bán như một loại phân bón mùa đông do tác dụng của kali đối với tính cứng lạnh của cỏ. Người tiêu dùng cần lưu ý rằng các thuật ngữ như phân bón mùa đông hoặc phân bón mùa hè là các thuật ngữ tiếp thị nhiều hơn là tuyên bố thực tế về lợi ích của phân bón.
Ảnh hưởng đến nước ngầm
Bởi vì muối kali hòa tan trong nước, chúng dễ dàng bị rửa trôi vào nước ngầm và cũng có thể có trong nước mưa chảy ra nếu chúng được sử dụng quá mức.
Tuy nhiên, kali không phải là một chất gây ô nhiễm được biết đến và nó hiếm khi có ở nồng độ độc hại đối với con người hoặc động vật hoang dã. Kali không làm cạn kiệt oxy sẵn có trong nước cũng như một số nguyên tố khác có trong phân bón.
Thừa kali tương đối vô hại đối với bãi cỏ và môi trường, nhưng quá nhiều kali cũng có nghĩa là dư thừa nitơ và / hoặc phốt pho, cả hai đều có thể gây hại. Và việc bón quá nhiều phân đạm có thể gây bất lợi cho chính bãi cỏ — thông qua việc tạo ra quá nhiều sự phát triển trên đỉnh hoặc có thể đốt cháy cây cỏ.